TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ LÀM VIỆC NHÀ

0


1. 洗碗  : Xǐ wǎn: Rửa bát

2. 洗衣服: Xǐ yīfú: Giặt quần áo

3. 晾衣服: Liàng yīfú: Phơi quần áo

4. 熨衣服: Yùn yīfú: Là quần áo

5. 挂衣服: Guà yīfú: Treo quần áo

6. 缝衣: Féng yī: Vá đồ

7 钉纽扣: Dīng niǔkòu: Đính cúc áo

8 买菜 : Mǎi cài: Đi chợ

9 做饭: Zuò fàn: Nấu cơm

10 烧水: Shāo shuǐ: Đun nước

11 扫地 : Sǎodì: Quét nhà

12 拖地:  Tuō dì: Lau nhà

13 擦玻璃: Cā bōlí: Lau cửa kính

14 换床单: Huàn chuángdān: Thay ga giường

15 铺床 : Pūchuáng: Trải giường

16 叠被子: Dié bèizi: Gấp chăn

17 吸尘: Xī chén: Hút bụi

18 刷马桶: Shuā mǎtǒng: Cọ nhà vệ sinh

19 倒垃圾: Dào làjì: đổ rác

20 扔垃圾: Rēng làjì: Vứt rác

21 除尘 : Chúchén: Quét bụi

22 浇花 : Jiāo huā: Tưới hoa

23 喂狗 : Wèi gǒu: Cho chó ăn

24 换灯泡: Huàn dēngpào: Thay bóng đèn

25 修自行车: Xiū zìxíngchē: Sửa xe đạp

26 交水电费: Jiāo shuǐdiàn fèi: Nộp tiền điện nước

27 搬家 : Bānjiā: Chuyển nhà

Đăng nhận xét

0 Nhận xét
Đăng nhận xét (0)