[HSK1] 你在学什么?- Bạn đang học gì ?

0

 


A:zàixué什么shén me

B:zàixué汉语hàn yǔ

A:yǒu汉语hàn yǔ老师lǎo shīma

B:yǒuliǎng汉语hàn yǔ老师lǎo shī他们tā menshì我的wǒ dehǎo朋友péng yǒu

A:zàijiā学习xué xíma

B:zài汉语hàn yǔ学校xué xiào学习xué xíyǒu三十sān shí同学tóng xué

A:xué汉语hàn yǔ多长duō cháng时间shí jiānle

B:xué汉语hàn yǔsānniánle现在xiàn zàishìHSK

A:zhēnbàng

B:但是dàn shì我的wǒ de汉字hàn zìhǎo很多hěn duō汉字hàn zìhuìhuìxiě

A:没关系méi guān xìduō练习liàn xíjiùhǎole

B:我的wǒ de老师lǎo shī这么zhè meshuō

Đăng nhận xét

0 Nhận xét
Đăng nhận xét (0)